Configuration Page (Trang Cấu hình) |
|
|
Supplies Status (Tình trạng Nguồn Cung cấp). |
|
Hiển thị tình trạng nguồn cung cấp của thiết bị và cung cấp các liên kết để đặt mua nguồn cung cấp trực tuyến. |
|
|
Cung cấp hỡ trợ kỹ thuật, đặt mua nguồn cung cấp trực tuyến, đăng ký trực tuyến và thông tin tái chế và hoàn trả. |
|
File Upload (Tải lên Tập tin) |
|
Truyền tập tin từ máy tính đến thiết bị. |
|
Upload Fonts (Tải lên Phông chữ) |
|
Truyền tập tin phông chữ từ máy tính đến thiết bị. |
|
Firmware Update (Cập nhật Chương trình Cơ sở) |
|
Truyền tập tin chương trình cơ sở đã cập nhật từ máy tính đến thiết bị. |
|
Duplex Mode (Chế độ In Hai mặt) |
|
Bật chế độ in hai mặt tự động. |
|
Economode & Toner Density (Chế độ Tiết kiệm & Mật độ Bột mực) |
|
Bật thiết lập Economode (Chế độ Tiết kiệm) để tiết kiệm bột mực, hoặc để điều chỉnh mật độ bột mực. |
|
Resolution (Độ phân giải) |
|
Thay đổi cài đặt độ phân giải, bao gồm cả cài đặt REt. |
|
Lock Resources (Khóa Tài nguyên) |
|
Khóa hoặc mở khóa sản phẩm lưu trữ, ví dụ như đĩ;a cứng. |
|
Stored Jobs (Lệnh In Đã Lưu) |
|
Quản lý các lệnh in đã được lưu trên đĩ;a cứng của thiết bị. |
|
Trays Configuration (Cấu hình Khay) |
|
Thay đổi cài đặt mặc định của khay. |
|
IP Settings (Cài đặt IP) |
|
Thay đổi cài đặt mạng của thiết bị và cung cấp truy cập vào máy chủ Web nhúng. |
|
Bonjour Settings (Cài đặt Bonjour) |
|
Cho phép bật hoặc tắt hỗ trợ Bonjour, hoặc thay đổi tên dịch vụ của thiết bị được liệt kê trên mạng. |
|
Additional Settings (Cài đặt Thêm) |
|
Cung cấp truy cập vào máy chủ Web nhúng. |
|
E-mail Alerts (Cảnh báo E-mail) |
|
Lập cấu hình thiết bị để gửi thông báo e-mail khi có sự kiện cụ thể. |
|