Dung tích ngăn và khay giấy

HP Laserjet P3010 hp logo Dung tích ngăn và khay giấy

Giấy và vật liệu in

Tiếng Việt

Dung tích ngăn và khay giấy


Ngăn hoặc khay giấy
Loại giấy
Thông số kỹ thuật
Số lượng
Khay 1
Giấy
Phạm vi:
Sợi giấy từ 60 g/m2 đến 199 g/m2
Chiều cao tối đa của tập giấy 12 mm
Tương đương với 100 trang có sợi giấy nặng 75 g/m2
Phong bì
Sợi giấy từ 75 g/m2 đến 90 g/m2
Tối đa 10 phong bì
Nhãn
Dầy 0,10 đến 0,14 mm
Chiều cao tối đa của tập giấy 12 mm
Giấy kính trong
Dầy 0,10 đến 0,14 mm
Chiều cao tối đa của tập giấy 12 mm
Khay 2 và các khay giấy tùy chọn 500 tờ
Giấy
Phạm vi:
Sợi giấy từ 60 g/m2 đến 120 g/m2
Tương đương với 500 trang có sợi giấy nặng 75 g/m2
Ngăn trên chuẩn
Giấy
 
Tối đa 250 trang có sợi giấy nặng 75 g/m2
Ngăn sau
Giấy
 
Tối đa 50 trang có sợi giấy nặng 75 g/m2
Khay in hai mặt
Giấy
Phạm vi:
Sợi giấy từ 60 g/m2 đến 120 g/m2
 


© 2008 Hewlett-Packard Development Company, L.P
HP Laserjet P3010 Dung tích ngăn và khay giấy