|   | 
 Giấy và vật liệu in |  | Tiếng  Việt | 
 
|  | Các kích thước giấy và vật liệu in được hỗ trợ | 
 
  
Xin đến  www.hp.com/support/ljp3010series  để có danh sách đầy đủ về giấy mang nhãn hiệu HP cụ thể mà  sản phẩm này hỗ trợ.
  
  
  
| 
| Loại giấy (panen điều  khiển) |  | 
| Loại giấy (trình điều  khiển máy in) |  |  | 
| Khay 2 và các khay giấy tùy  chọn 500 tờ |  |  | 
|  |  |  |  |  | 
|  | 
| Light 60-74g (Nhẹ  60-75 g) |  |  |  |  | 
|  |  |  |  |  | 
|  |  |  |  |  | 
| 
| TRUNG BÌNH (96–110  g/m2) |  |  |  |  |  | 
|  |  |  |  |  | 
| 
| SIÊU NẶNG (131–175  g/m2) |  |  |  |  |  | 
|  |  |  |  |  | 
|  | 
| Giấy in La-de  Trong, Đơn sắc |  |  |  |  | 
|  |  |  |  |  | 
|  |  |  |  |  | 
|  |  |  |  |  | 
|  |  |  |  |  | 
|  |  |  |  |  | 
|  |  |  |  |  | 
|  |  |  |  |  | 
 
| © 2008 Hewlett-Packard  Development Company, L.P | 
HP Laserjet P3010 Các kích thước giấy và vật liệu in được hỗ trợ